Characters remaining: 500/500
Translation

irréprochablement

Academic
Friendly

Từ "irréprochablement" trong tiếng Phápmột phó từ, mang nghĩa là "một cách không chê vào đâu được". Từ này được hình thành từ tính từ "irréprochable", có nghĩa là "không để chê trách", "hoàn hảo".

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: "irréprochablement" thường được dùng để miêu tả cách thức thực hiện một hành động một cách hoàn hảo, không bất kỳ lỗi lầm nào.

  • Ví dụ:

Các biến thể từ gần giống:
  • Irréprochable: Tính từ, nghĩa là "không thể chê trách".

    • Ví dụ: Son comportement est irréprochable. (Hành vi của anh ấy không thể chê trách.)
  • Irréprochabilité: Danh từ, nghĩa là "tính không thể chê trách".

    • Ví dụ: L'irréprochabilité de son travail est reconnue. (Tính không thể chê trách trong công việc của anh ấy được công nhận.)
Từ đồng nghĩa:
  • Parfaitement: Có nghĩa là "một cách hoàn hảo".

    • Ví dụ: Elle a parfaitement compris le sujet. ( ấy đã hiểu chủ đề một cách hoàn hảo.)
  • Sans faute: Nghĩa là "không có lỗi".

    • Ví dụ: Il a répondu sans faute à toutes les questions. (Anh ấy đã trả lời không có lỗi cho tất cả các câu hỏi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc các bài thuyết trình, bạn có thể sử dụng "irréprochablement" để nhấn mạnh sự hoàn hảo trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như nghệ thuật, công việc hay hành vi:

    • La performance du danseur était irréprochablement exécutée, captivant le public. (Màn trình diễn của vũ công đã được thực hiện một cách không chê vào đâu được, thu hút khán giả.)
Idioms Phrased Verb:

Mặc dù "irréprochablement" không thường xuất hiện trong các thành ngữ (idioms), nhưng bạn có thể sử dụng để làm phong phú thêm ngôn ngữ của mình trong các ngữ cảnh trang trọng.

phó từ
  1. không chê vào đâu được

Comments and discussion on the word "irréprochablement"