Characters remaining: 500/500
Translation

irréparablement

Academic
Friendly

Từ "irréparablement" là một phó từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "không tài nào chữa được", "không sao vãn hồi được" hay "không thể đền bù được". Từ này được hình thành từ tính từ "irréparable", có nghĩa là "không thể sửa chữa". Khi thêm đuôi "-ment", từ này trở thành phó từ, dùng để chỉ cách thức hoặc tình trạng của một hành động.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: Cette erreur a irrémédiablement changé notre projet.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Ví dụ: Les conséquences de cette décision sont irrémédiables, et nous devons les accepter.
Phân biệt với các biến thể của từ:
  • Irréparable: Tính từ, có nghĩa là "không thể sửa chữa".

    • Exemple: Ce vase est irrécupérable. (Chiếc bình này không thể sửa chữa được.)
  • Réparable: Tính từ đối lập, nghĩa là "có thể sửa chữa".

    • Exemple: Ce produit est réparable. (Sản phẩm này có thể sửa chữa.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Irrémédiable: Tính từ, nghĩa tương tự như "irréparable", ám chỉ tình trạng không thể khắc phục.

    • Exemple: Les dommages sont irrémédiables. (Thiệt hạikhông thể khắc phục.)
  • Désastreux: Nghĩa là "thảm khốc", thường dùng để chỉ những tình huống tồi tệ có thể không thể phục hồi.

    • Exemple: Les conséquences de cette crise sont désastreuses. (Hậu quả của cuộc khủng hoảng nàythảm khốc.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans une impasse: Nghĩa là "rơi vào thế bế tắc" hay "không còn lối thoát", có thể liên quan đến tình huống mọi thứ đã trở nên không thể sửa chữa.
    • Exemple: Nous sommes dans une impasse à cause de ce conflit. (Chúng tôi đangtrong một thế bế tắc cuộc xung đột này.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "irréparablement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường được dùng trong những tình huống nghiêm trọng hoặc khi nói về những vấn đề không thể khắc phục hoặc quay trở lại như trước.

phó từ
  1. không tài nào chữa được
  2. không tài nào đền bù được, không sao vãn hồi được

Comments and discussion on the word "irréparablement"