Characters remaining: 500/500
Translation

irréductibilité

Academic
Friendly

Từ "irréductibilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính không thể rút gọn", "tính bất khả quy" hay "tính không thể khắc phục". Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như toán học, y học, hóa học kinh tế. Dưới đâymột số giải thích ví dụ chi tiết hơn về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa
  • Irréductibilité (danh từ giống cái): Tính chất của một đối tượng nào đó không thể bị rút gọn, giảm bớt hay thay đổi. Trong ngữ cảnh khác nhau, có thể mang ý nghĩa như:
    • Toán học: Tính không thể rút gọn của một phân số hay một biểu thức.
    • Y học: Tình trạng một bệnh không thể phục hồi hay chữa trị hoàn toàn.
    • Hóa học: Tính chất của một chất không thể bị khử hay thay đổi thành dạng khác.
    • Kinh tế: Tính không thể giảm bớt hay không thể thỏa hiệp trong các chính sách tài chính.
Ví dụ sử dụng
  1. Toán học:

    • "La irréductibilité d'une fraction signifie qu'elle ne peut pas être simplifiée."
    • (Tính không thể rút gọn của một phân số có nghĩa không thể được đơn giản hóa.)
  2. Y học:

    • "La maladie a atteint un stade d'irréductibilité, ce qui complique le traitement."
    • (Căn bệnh đã đạt đến giai đoạn bất khả quy, điều này làm phức tạp việc điều trị.)
  3. Hóa học:

    • "Certaines réactions ont une irréductibilité, ce qui les rend difficiles à inverser."
    • (Một số phản ứng tính không thể khử, điều này làm cho chúng trở nên khó đảo ngược.)
  4. Kinh tế:

    • "L'irréductibilité des coûts fixes est un défi pour les entreprises."
    • (Tính không thể giảm bớt của chi phí cố địnhmột thách thức đối với các doanh nghiệp.)
Biến thể của từ
  • Irréductible: Tính từ, nghĩa là "không thể rút gọn" hoặc "không thể giảm bớt".
    • Ví dụ: "Cette solution est irréductible." (Giải pháp nàykhông thể giảm bớt.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Inaltérabilité: Tính không thể thay đổi.
  • Incompressibilité: Tính không thể nén lại, thường được sử dụng trong vật lý.
  • Inflexibilité: Tính không thể linh hoạt, thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Tirer le fil de l'irréductibilité": Một thành ngữ có nghĩatìm hiểu sâu vào một vấn đề bất khả quy nào đó.
  • "Un principe d’irréductibilité": Một nguyên tắc không thể thay đổi, thường được dùng trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc luật pháp.
Kết luận

Từ "irréductibilité" mang nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hiểu về tính chất này sẽ giúp bạn sử dụng từ một cách chính xác phong phú hơn trong giao tiếp tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. (toán học) tính không thể rút gọn; tính bất khả quy
  2. (y học) tính không thể phục vị; tính không thể nắn
  3. (hóa học) tính không thể khử
  4. (kinh tế) tài chính tính không thể giảm bớt
  5. tính không thể quy
  6. tính không thể khắc phục, tính không thể giải quyết
  7. tính không khoan nhượng, tính không thỏa hiệp

Comments and discussion on the word "irréductibilité"