Characters remaining: 500/500
Translation

irréalisme

Academic
Friendly

Từ "irréalisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tính không thực tế" hoặc "sự phi lý". Từ này thường được sử dụng để chỉ những ý tưởng, quan điểm hoặc tình huống không phản ánh thực tế hoặc không khả thi trong cuộc sống hàng ngày.

Định nghĩa chi tiết:
  • Irréalisme (danh từ giống đực): Tính không thực tế, sự phi lý, hoặc sự không phù hợp với thực tế.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • L'irréalisme de certains personnages dans le roman rend l'histoire moins crédible.
    • (Tính không thực tế của một số nhân vật trong tiểu thuyết làm cho câu chuyện kém thuyết phục hơn.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • Cet artiste est connu pour son irréalisme, il crée des œuvres qui ne ressemblent à rien de réel.
    • (Nghệ sĩ này nổi tiếng với tính không thực tế, ông tạo ra những tác phẩm không giống bất cứ điều thực tế.)
  3. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • Son projet de voyager autour du monde sans argent est un irréalisme.
    • (Dự án du lịch vòng quanh thế giới không tiền của anh ấymột sự phi lý.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Irréaliste (tính từ): Nghĩa là "không thực tế".
    • Ví dụ: C'est un projet irréaliste. (Đómột dự án không thực tế.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Utopie: Khái niệm về một xã hộitưởng nhưng không thể đạt được.

    • Ví dụ: L'utopie d'une société parfaite est souvent considérée comme un irréalisme.
  • Fantasme: Một hình ảnh hoặc ý tưởng không thực tế, thườngmột giấc mơ hoặc mong muốn.

    • Ví dụ: Son fantasme de devenir un super-héros est un irréalisme.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Rêver en couleur: Nghĩ về những điều không thực tế hay sống trong giấc mơ.
    • Ví dụ: Il rêve en couleur s'il pense qu'il peut changer le monde seul. (Anh ta đang sống trong giấc mơ nếu nghĩ rằng có thể thay đổi thế giới một mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài thuyết trình hay luận văn, bạn có thể sử dụng "irréalisme" để phân tích các tác phẩm văn học, nghệ thuật hoặc cácthuyết xã hội không thực tế, từ đó chỉ ra những ảnh hưởng của chúng đến xã hội.
danh từ giống đực
  1. tính không thực tế

Antonyms

Comments and discussion on the word "irréalisme"