Từ "ironiquement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "mỉa mai" hoặc "một cách mỉa mai". Từ này được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó được nói hay diễn tả không phải theo nghĩa đen, mà mang tính chất châm biếm hoặc nghịch lý.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Il a perdu son emploi, ironiquement, c'était à cause de son manque de ponctualité. (Anh ấy đã mất việc, một cách mỉa mai, đó là vì anh ấy không đúng giờ.)
L'ironie de la situation est qu'elle a toujours critiqué les gens qui arrivent en retard, et maintenant, elle est la dernière à arriver, ironiquement. (Sự mỉa mai của tình huống là cô ấy luôn chỉ trích những người đến muộn, và bây giờ, cô ấy là người đến muộn nhất, một cách mỉa mai.)
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ gần giống:
Ironie (danh từ): Nghĩa là "sự mỉa mai", "sự châm biếm".
Ironique (tính từ): Nghĩa là "mỉa mai", "châm biếm".
Từ đồng nghĩa:
Sarcastiquement: Một từ khác có nghĩa tương tự là "một cách châm biếm".
Paradoxalement: Có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ ra sự nghịch lý, nhưng không hoàn toàn giống với "ironiquement".
Idioms và cụm động từ:
Lưu ý:
Khi sử dụng "ironiquement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì không phải lúc nào cũng dễ hiểu rằng một câu nói là mỉa mai. Đôi khi cần đến sự tinh tế trong cách diễn đạt để người nghe có thể nhận ra được ý nghĩa thực sự.