Characters remaining: 500/500
Translation

ironiquement

Academic
Friendly

Từ "ironiquement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "mỉa mai" hoặc "một cách mỉa mai". Từ này được sử dụng để chỉ ra rằng một điều đó được nói hay diễn tả không phải theo nghĩa đen, mang tính chất châm biếm hoặc nghịch lý.

Định nghĩa:
  • Ironiquement (phó từ): Diễn tả một tình huống, câu nói hay hành động khi nhìn nhận thì có vẻ trái ngược với những người ta mong đợi hoặc hiểu theo nghĩa thông thường.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il a perdu son emploi, ironiquement, c'était à cause de son manque de ponctualité. (Anh ấy đã mất việc, một cách mỉa mai, đó là vì anh ấy không đúng giờ.)
  2. Câu phức tạp:

    • L'ironie de la situation est qu'elle a toujours critiqué les gens qui arrivent en retard, et maintenant, elle est la dernière à arriver, ironiquement. (Sự mỉa mai của tình huống ấy luôn chỉ trích những người đến muộn, bây giờ, ấyngười đến muộn nhất, một cách mỉa mai.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc các bài viết phê bình, "ironiquement" có thể được dùng để chỉ ra những nghịch lý trong hành động của nhân vật hoặc trong các sự kiện.
    • Dans son livre, l'auteur souligne ironiquement les contradictions de la société moderne. (Trong cuốn sách của mình, tác giả nêu bật một cách mỉa mai những mâu thuẫn của xã hội hiện đại.)
Biến thể từ gần giống:
  • Ironie (danh từ): Nghĩa là "sự mỉa mai", "sự châm biếm".
  • Ironique (tính từ): Nghĩa là "mỉa mai", "châm biếm".
Từ đồng nghĩa:
  • Sarcastiquement: Một từ khác có nghĩa tương tự là "một cách châm biếm".
  • Paradoxalement: Có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ ra sự nghịch lý, nhưng không hoàn toàn giống với "ironiquement".
Idioms cụm động từ:
  • Avoir de l'ironie: sự mỉa mai.
  • Jouer sur l'ironie: Chơi đùa với sự mỉa mai.
Lưu ý:

Khi sử dụng "ironiquement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, không phải lúc nào cũng dễ hiểu rằng một câu nóimỉa mai. Đôi khi cần đến sự tinh tế trong cách diễn đạt để người nghe có thể nhận ra được ý nghĩa thực sự.

phó từ
  1. mỉa mai

Comments and discussion on the word "ironiquement"