Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for iron cross in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
sắt đá
dấu thánh
nịch
gang
hỏi vặn
sổ
bàn là
dấu thánh giá
chằng chéo
lai
hục hặc
gạc
qua
gạch
sang
ngang
là
thắc mắc
làm dấu
lòi tói
lai tạo
cật vấn
vượt
xuyên
ủi
tạo giao
lai giống
ná
hồng thập tự
nỏ
thập ác
thập tự
câu rút
đấu gươm
gót sắt
sắt thép
mỏ hàn
sắt vụn
thánh giá
hiếng
giặt là
chễm chệ
đọ gươm
sâm thương
vắt
bắt tréo
sổ toẹt
cháy sém
dây thép
giao phối
khai mỏ
cánh sẻ
hộc hệch
sang ngang
đồ sắt
gang thép
quặng
nộ
cảnh giới
giang
kỷ luật
sắt
hút
cằn nhằn
nhập cảnh
gọng kìm
buông xõng
luyện
khó tính
bộc tuệch
bóng vía
dấu
choảng
lu
rắn
cáu
Thanh Hoá
chớp
chéo
lịch sử
First
< Previous
1
2
Next >
Last