Characters remaining: 500/500
Translation

iranian

/ai'reinjən/
Academic
Friendly

Từ "Iranian" trong tiếng Anh hai chức năng chính, tính từ danh từ.

Định nghĩa:
  1. Tính từ: "Iranian" được sử dụng để mô tả bất cứ điều liên quan đến Iran, một quốc gia nằmTây Á. Điều này có thể bao gồm văn hóa, ngôn ngữ, ẩm thực, lịch sử của Iran.

  2. Danh từ: "Iranian" cũng dùng để chỉ một người đến từ Iran hoặc thuộc về dân tộc Iran.

dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "Iranian culture is rich and diverse." (Văn hóa Iran rất phong phú đa dạng.)
    • "I enjoy Iranian food, especially kebabs." (Tôi thích ẩm thực Iran, đặc biệt món kebab.)
  2. Danh từ:

    • "Many Iranians live abroad." (Nhiều người Iran sốngnước ngoài.)
    • "The Iranian community in this city is growing." (Cộng đồng người Iran trong thành phố này đang phát triển.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Iranian literature (văn học Iran): Nói về các tác phẩm văn học nổi tiếng từ Iran, như thơ của Rumi hay tác phẩm của Saadi.
  • Iranian politics (chính trị Iran): Đề cập đến các vấn đề chính trị liên quan đến đất nước này.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Iran: Tên của quốc gia.
  • Iranians: Số nhiều của danh từ "Iranian", chỉ những người từ Iran.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Persian: Thường được sử dụng để chỉ văn hóa, ngôn ngữ người dân Iran, nhưng có thể chỉ đến thời kỳ trước khi Iran trở thành một quốc gia hiện đại.
  • Middle Eastern: Có thể bao gồm Iran nhưng cũng chỉ các nước khácTrung Đông.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "Iranian", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến văn hóa hoặc chính trị Trung Đông.

tính từ
  1. (thuộc) I-ran
danh từ
  1. người I-ran
  2. tiếng I-ran

Comments and discussion on the word "iranian"