Characters remaining: 500/500
Translation

ipomée

Academic
Friendly

Từ "ipomée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, dùng để chỉ một loại cây thuộc họ bìm bìm. Cây này thường được biết đến với tên gọibìm bìm trong tiếng Việt. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:

Ipomée (danh từ giống cái): Là tên gọi chung cho một số loại cây thuộc chi Ipomoea, chủ yếu được trồng hoa đẹp có thể mọc thành giàn.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • L'ipomée grimpe le long du mur. (Cây bìm bìm leo lên tường.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Dans le jardin, nous avons planté des ipomées pour ajouter de la couleur et de la beauté. (Trong vườn, chúng tôi đã trồng những cây bìm bìm để thêm màu sắc vẻ đẹp.)
Các biến thể của từ:
  • Ipomoea: Tên khoa học của chi cây này.
  • Ipomée bleue: Cây bìm bìm xanh, một loại cụ thể của ipomée với màu hoa xanh.
Nghĩa khác:

Từ "ipomée" chủ yếu chỉ về cây cối, nhưng trong một số ngữ cảnh thơ ca hoặc nghệ thuật, có thể được dùng để biểu tượng hóa cho sự tự do hoặc sự phát triển.

Từ gần giống:
  • Bìm bìm (tiếng Việt) – tương đương với "ipomée" trong tiếng Pháp.
  • Cây leocó thể dùng để chỉ các loại cây khác cũng khả năng leo.
Từ đồng nghĩa:
  • Volubilis: Một từ khác để chỉ những loại cây leo, tuy nhiên từ này không cụ thể như "ipomée".
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không cụm từ cụ thể nào liên quan đến "ipomée", nhưng bạn có thể dùng hình ảnh cây bìm bìm trong các bài thơ hoặc văn bản để thể hiện sự tươi mới sức sống.

Phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, không phrasal verbs tương đương với "ipomée", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ để tạo thành cụm từ như: - Faire pousser (trồng) – Nous allons faire pousser des ipomées dans notre jardin. (Chúng tôi sẽ trồng bìm bìm trong vườn của mình.)

danh từ giống cái
  1. (thực vật học) cây bìm bìm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ipomée"