Characters remaining: 500/500
Translation

ionosphère

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "ionosphère" (phát âm là /jɔ.nɔs.fɛʁ/) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tầng ion hóa học" hoặc "tầng điện ly". Đâymột phần của bầu khí quyển Trái Đất, nằmđộ cao từ khoảng 30 đến 1.000 km, nơi sự hiện diện của các ion electron tự do. Tầng này vai trò quan trọng trong việc truyền sóng radio bảo vệ Trái Đất khỏi các bức xạ hại từ mặt trời.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'ionosphère joue un rôle essentiel dans les communications radio."
    • (Tầng ion hóa học đóng vai trò quan trọng trong các liên lạc radio.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les fluctuations de l'ionosphère peuvent affecter la précision du GPS."
    • (Những biến động của tầng điện ly có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của GPS.)
Biến thể của từ:
  • Ion: Danh từ này có nghĩa là "ion", tức là một nguyên tử hoặc phân tử đã mất hoặc nhận điện tử, do đó mang điện tích.
  • Ioniser: Động từ "ioniser" có nghĩa là "ion hóa", tức là quá trình tạo ra các ion.
Từ gần giống:
  • Stratosphère: Tầng bình lưu, là một lớp khí quyển khác nằm trên tầng đối lưu, không ion.
  • Thermosphère: Tầng nhiệt, nằm trên ionosphère, nơi nhiệt độ tăng cao với độ cao.
Từ đồng nghĩa:
  • Tầng điện ly: Một cách gọi khác cho "ionosphère", thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều cách diễn đạt thành ngữ hoặc cụm động từ cụ thể liên quan đến "ionosphère". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "ondes radio ionosphériques" (sóng radio ion hóa) khi nói về các sóng radio đi qua tầng này.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "ionosphère", bạn cần nhớ rằng chủ yếu liên quan đến các khía cạnh khoa học, đặc biệttrong lĩnh vực vật khí tượng học.

danh từ giống cái
  1. tầng ion hóa học, tầng điện ly

Comments and discussion on the word "ionosphère"