Characters remaining: 500/500
Translation

invocation

/,invou'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "invocation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "sự cầu khấn" hoặc "lời cầu khấn". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc tâm linh, khi một người cầu nguyện hoặc kêu gọi sự giúp đỡ từ một lực lượng siêu nhiên, như Chúa hay các vị thánh.

Định nghĩa:
  1. Sự cầu khấn: Khi một người cầu nguyện để xin sự giúp đỡ hoặc sự bảo vệ.
  2. Lời cầu khấn: Một đoạn văn hay lời nói người ta sử dụng để cầu nguyện.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tôn giáo:

    • "L'invocation à la Vierge Marie est très courante dans notre église." (Lời cầu khấn Đức Mẹ rất phổ biến trong nhà thờ của chúng ta.)
  2. Ngữ cảnh phi tôn giáo:

    • "Il a fait une invocation pour attirer la chance avant son examen." (Anh ấy đã cầu khấn để thu hút may mắn trước kỳ thi của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương, "invocation" có thể được dùng để chỉ một sự kêu gọi đến một cảm hứng sáng tạo, như trong thơ ca.
    • Ví dụ: "L'invocation de la muse est essentielle pour les poètes." (Sự cầu khấn nàng thơđiều thiết yếu đối với các nhà thơ.)
Các biến thể của từ:
  • Invocateur (danh từ giống đực): Người cầu khấn.
  • Invocatoire (tính từ): Liên quan đến sự cầu khấn.
Từ gần giống:
  • Invocation thường được nhầm lẫn với "appel" (lời kêu gọi) trong một số ngữ cảnh không tôn giáo, nhưng "appel" không nhất thiết yếu tố tâm linh.
Từ đồng nghĩa:
  • Prière: Lời cầu nguyện.
  • Supplication: Sự cầu xin tha thiết.
Idioms cụm động từ:
  • Faire une invocation: Thực hiện một lời cầu khấn.
  • Être sous l'invocation de: Dưới sự phù hộ của ai đó.
    • Ví dụ: "Cette église est sous l'invocation de Saint Pierre." (Nhà thờ này dưới sự phù hộ của Thánh Phêrô.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "invocation", hãy chú ý đến ngữ cảnh thường mang tính chất trang trọng yếu tố tôn giáo. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta có thể chọn các từ khác đơn giản hơn như "prière" khi không cần nhấn mạnh yếu tố siêu nhiên.

danh từ giống cái
  1. sự cầu khấn
  2. lời cầu khấn nàng thơ
  3. (tôn giáo) sự phù hộ
    • Eglise placée sous l'invocation de la Vierge
      nhà thờ đặt dưới sự phù hộ của Đức Mẹ

Similar Spellings

Words Mentioning "invocation"

Comments and discussion on the word "invocation"