Characters remaining: 500/500
Translation

inveteracy

/in'vetərəsi/ Cách viết khác : (inveterateness) /in'vetəritnis/
Academic
Friendly

Từ "inveteracy" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa tính thâm căn cố đế, tính lâu năm hoặc sự bám rễ sâu vào một thói quen hay tình trạng nào đó. thường được dùng để chỉ những thói quen xấu, những vấn đề lâu dài khó thay đổi, hoặc những bệnh tật đã tồn tại từ lâu.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "His inveteracy in smoking made it hard for him to quit."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The inveteracy of her pessimism affected her relationships."
Các biến thể của từ:
  • Inveterate (tính từ): Có nghĩa thâm căn cố đế, lâu năm.
    • dụ: "He is an inveterate liar." (Anh ấy một kẻ nói dối lâu năm.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chronic: Thường được dùng để chỉ những vấn đề kéo dài hoặc lâu năm, đặc biệt về sức khỏe.

    • dụ: "She has a chronic illness." ( ấy một bệnh mãn tính.)
  • Habitual: Nói về những thói quen đã hình thành lâu dài.

    • dụ: "His habitual lateness annoys everyone." (Thói quen đến muộn của anh ấy làm mọi người khó chịu.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Deep-rooted: Cũng mang nghĩa nguồn gốc sâu xa, thường được dùng để nói về những vấn đề xã hội hay thói quen khó thay đổi.
    • dụ: "The deep-rooted issues in the community need to be addressed." (Những vấn đề thâm căn cố đế trong cộng đồng cần được giải quyết.)
Kết luận:

Từ "inveteracy" mang một ý nghĩa mạnh mẽ về sự bám rễ lâu dài trong thói quen hoặc tình trạng, thường liên quan đến những điều tiêu cực.

danh từ
  1. tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh)

Comments and discussion on the word "inveteracy"