Characters remaining: 500/500
Translation

investment

/in'vestmənt/
Academic
Friendly
Giải thích từ "investment"

"Investment" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa sự đầu hoặc vốn đầu . chỉ hành động hoặc quá trình bỏ tiền, thời gian, hoặc công sức vào một cái đó với hy vọng sẽ thu được lợi nhuận hoặc lợi ích trong tương lai.

Tóm lại

Từ "investment" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ đầu tài chính đến đầu thời gian công sức.

danh từ
  1. sự đầu ; vốn đầu ; cái được đầu
  2. (như) investiture
  3. (quân sự) sự bao vây, sự phong toả

Synonyms

Words Containing "investment"

Words Mentioning "investment"

Comments and discussion on the word "investment"