Từ "inverse" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngược lại" hoặc "nghịch đảo". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý, và trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ một cái gì đó có tính chất trái ngược hoặc đối lập.
1. Định nghĩa: - Tính từ (adjective): Ngược lại, nghịch đảo. Ví dụ: "The inverse relationship between supply and demand" (Mối quan hệ nghịch đảo giữa cung và cầu). - Danh từ (noun): Cái ngược lại, điều ngược lại. Ví dụ: "The inverse of a number is obtained by taking its reciprocal." (Số nghịch đảo của một số được lấy bằng cách lấy số đối của nó).
2. Ví dụ sử dụng: - Trong toán học: - "The inverse of 5 is 1/5." (Số nghịch đảo của 5 là 1/5.) - "To find the inverse of a function, you swap the x and y values." (Để tìm số nghịch đảo của một hàm, bạn hoán đổi giá trị x và y.)
3. Biến thể của từ: - Inverse ratio: Tỷ số ngược, thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học và thống kê. - Reciprocal: Số đối hoặc số nghịch đảo cũng có nghĩa tương tự với "inverse" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học.
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Opposite: Ngược lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự đối lập giữa hai điều. - Contrary: Ngược lại, có thể được sử dụng để chỉ những điều trái ngược nhau về quan điểm hoặc tính chất.
5. Idioms và phrasal verbs: - In reverse: Trong trạng thái ngược lại. Ví dụ: "He drove home in reverse." (Anh ấy lái xe về nhà trong trạng thái ngược lại.) - Inverse relationship: Mối quan hệ nghịch đảo, thường được sử dụng trong kinh tế học hoặc khoa học xã hội.
6. Cách sử dụng nâng cao: - Trong các nghiên cứu khoa học, bạn có thể gặp cụm từ "inverse proportionality," chỉ ra rằng khi một biến tăng, biến kia sẽ giảm theo tỷ lệ nghịch.