Từ "invective" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là lời chửi rủa, lời thóa mạ, thường được sử dụng để chỉ những lời nói mang tính xúc phạm, chỉ trích mạnh mẽ hoặc chế nhạo ai đó. Từ này thường được dùng trong các bối cảnh mà người nói thể hiện sự tức giận hoặc không hài lòng với một người hoặc một tình huống nào đó.
Cách sử dụng của từ "invective":
Từ "invective" cũng có thể được sử dụng để mô tả những đoạn văn, bài thơ hoặc tác phẩm nghệ thuật sử dụng lời lẽ mạnh mẽ để chỉ trích.
Ví dụ: "L'auteur a utilisé des invectives pour dénoncer l'injustice sociale."
Một số biến thể và từ liên quan:
Invectiver: Động từ có nghĩa là chỉ trích hoặc chửi rủa ai đó.
Invectif / Invective (tính từ): Có thể dùng để chỉ những lời lẽ châm chọc, xúc phạm.
Các từ đồng nghĩa và gần giống:
Insulte: Lời chửi rủa, lời xúc phạm.
Critique acerbe: Chỉ trích gay gắt, mạnh mẽ.
Baldin: Một cách diễn đạt khác để chỉ lời lẽ châm biếm hoặc châm chọc.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các cuộc tranh luận, bạn có thể thấy "invective" được sử dụng để chỉ những lời nói mang tính chất tấn công cá nhân thay vì tập trung vào lập luận.
Ví dụ nâng cao: "Le débat s'est transformé en un échange d'invectives plutôt qu'en une discussion constructive."
Idioms và phrased verbs liên quan: