Từ tiếng Pháp "invaincu" có nghĩa là "chưa từng bị thua" hoặc "chưa có ai đánh bại". Đây là một tính từ dùng để mô tả một người, một đội thể thao hoặc một điều gì đó chưa bao giờ thất bại trong một cuộc thi, trận đấu hay một tình huống nào đó.
Các cách sử dụng:
Ví dụ: L'équipe de football a terminé la saison invaincue. (Đội bóng đá đã kết thúc mùa giải mà chưa thua trận nào.)
Giải thích: Ở đây, "invaincue" dùng để chỉ đội bóng không bị thua trong suốt mùa giải.
Ví dụ: Son parcours dans le tournoi a été exceptionnel, il est resté invaincu tout au long de la compétition. (Hành trình của anh ấy trong giải đấu thật xuất sắc, anh ấy đã không bị đánh bại trong suốt cuộc thi.)
Giải thích: Ở đây, từ "invaincu" được sử dụng để nhấn mạnh thành tích không có thất bại trong một cuộc thi quan trọng.
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Inébranlable: Có nghĩa là "vững chắc", chỉ người hoặc điều gì đó không dễ bị lay chuyển.
Indomptable: Có nghĩa là "không thể bị chinh phục", thường dùng để chỉ một tinh thần không bao giờ khuất phục.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Rester sur sa lancée: Nghĩa là "tiếp tục trên đà thắng lợi", có thể liên quan đến cảm giác không bị đánh bại.
Avoir le vent en poupe: Nghĩa là "có gió đằng sau cánh buồm", chỉ về một tình huống thuận lợi, thành công liên tiếp.
Lưu ý khi sử dụng:
Khi sử dụng "invaincu", bạn cần chú ý đến giới tính và số của danh từ mà nó mô tả. Nếu danh từ đó là số nhiều, từ sẽ trở thành "invaincus" cho giống đực và "invaincues" cho giống cái.