Characters remaining: 500/500
Translation

intraventricular

Academic
Friendly

Giải thích về từ "intraventricular"

Từ "intraventricular" một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ những thứ xảy ra hoặc tồn tại bên trong các tâm thất (ventricles) của não hoặc tim. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được sử dụng để miêu tả các tình trạng, quy trình hoặc điều trị liên quan đến não thất.

Định nghĩa:
  • Intraventricular (adjective): Trong hệ thống não thất; chỉ những xảy ra bên trong các khoang của não hoặc tim.
dụ sử dụng:
  1. Intraventricular hemorrhage: Xuất huyết nội tâm thất. Đây một tình trạng y tế nghiêm trọng, thường gặptrẻ sơ sinh, khi máu chảy vào các tâm thất của não.

    • dụ: "The premature baby was diagnosed with intraventricular hemorrhage."
  2. Intraventricular pressure: Áp lực trong các tâm thất. Áp lực này có thể tăng lên do nhiều nguyên nhân khác nhau.

    • dụ: "Monitoring intraventricular pressure is crucial during brain surgery."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Intraventricular administration: Việc đưa thuốc vào bên trong các tâm thất, có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị bệnh thần kinh.
    • dụ: "Intraventricular administration of the medication can lead to faster recovery."
Phân biệt biến thể:
  • Ventricular: Chỉ chung về các tâm thất không đề cập đến vị trí cụ thể. dụ, "ventricular tachycardia" một loạt nhịp tim nhanh bắt nguồn từ các tâm thất.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Intracranial: Trong hộp sọ, thường chỉ những nằm bên trong não.
  • Intrathoracic: Trong lồng ngực, dùng để chỉ các tình trạng xảy ra trong ngực.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "intraventricular", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến y học như "to monitor closely" (theo dõi chặt chẽ) khi nói về các tình trạng bệnh .
Kết luận:

Từ "intraventricular" rất quan trọng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến não tim.

Adjective
  1. trong hệ thống não thất

Comments and discussion on the word "intraventricular"