Giải thích về từ "intraventricular"
Từ "intraventricular" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ những thứ xảy ra hoặc tồn tại bên trong các tâm thất (ventricles) của não hoặc tim. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được sử dụng để miêu tả các tình trạng, quy trình hoặc điều trị liên quan đến não thất.
Intraventricular hemorrhage: Xuất huyết nội tâm thất. Đây là một tình trạng y tế nghiêm trọng, thường gặp ở trẻ sơ sinh, khi có máu chảy vào các tâm thất của não.
Intraventricular pressure: Áp lực trong các tâm thất. Áp lực này có thể tăng lên do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Từ "intraventricular" rất quan trọng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến não và tim.