Từ "intractableness" trong tiếng Anh là một danh từ, mang nghĩa chỉ tính cứng đầu, khó chịu, khó bảo hoặc khó uốn nắn của người, vật, hoặc tình huống. Nó có thể được sử dụng để mô tả những thứ khó khăn để thay đổi, điều chỉnh hoặc chữa trị.
Định nghĩa:
Tính cứng đầu, cứng cổ: Ám chỉ những người hoặc tình huống mà khó có thể thay đổi thái độ hoặc hành vi.
Tính khó bảo: Chỉ những người không dễ dàng nghe theo mệnh lệnh hoặc lời khuyên.
Tính khó uốn nắn: Thường được dùng cho những vật liệu hoặc tình huống mà không dễ dàng thay đổi hình dạng hoặc tính chất.
Tính khó chữa: Dùng để chỉ những căn bệnh hoặc tình trạng mà khó có thể điều trị hoặc cải thiện.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh con người:
"His intractableness in following the treatment plan has led to a worsening of his condition."
(Tính khó chữa của anh ấy trong việc tuân theo kế hoạch điều trị đã dẫn đến tình trạng của anh ấy trở nên xấu hơn.)
Các biến thể của từ:
Intractable (tính từ): Có nghĩa là cứng đầu, khó bảo hoặc khó uốn nắn.
Intractably (trạng từ): Theo cách cứng đầu, khó thay đổi.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Obstinate: Cứng đầu, bướng bỉnh.
Stubborn: Cứng đầu, khó thay đổi ý kiến.
Unmanageable: Khó quản lý hoặc kiểm soát.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Set in one's ways: Cứng đầu, không muốn thay đổi thói quen.
Stick to one's guns: Kiên định với quan điểm của mình, bất chấp áp lực từ người khác.
Kết luận:
"Intractableness" là một từ ngữ phong phú và có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.