Characters remaining: 500/500
Translation

intractableness

/in,træktə'biliti/ Cách viết khác : (intractableness) /in'træktəblnis/
Academic
Friendly

Từ "intractableness" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa chỉ tính cứng đầu, khó chịu, khó bảo hoặc khó uốn nắn của người, vật, hoặc tình huống. có thể được sử dụng để mô tả những thứ khó khăn để thay đổi, điều chỉnh hoặc chữa trị.

Định nghĩa:
  1. Tính cứng đầu, cứng cổ: Ám chỉ những người hoặc tình huống khó có thể thay đổi thái độ hoặc hành vi.
  2. Tính khó bảo: Chỉ những người không dễ dàng nghe theo mệnh lệnh hoặc lời khuyên.
  3. Tính khó uốn nắn: Thường được dùng cho những vật liệu hoặc tình huống không dễ dàng thay đổi hình dạng hoặc tính chất.
  4. Tính khó chữa: Dùng để chỉ những căn bệnh hoặc tình trạng khó có thể điều trị hoặc cải thiện.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh con người:

    • "The child's intractableness made it difficult for the teacher to manage the class."
    • (Tính cứng đầu của đứa trẻ khiến giáo viên khó quản lý lớp học.)
  2. Trong ngữ cảnh vật liệu:

    • "The intractableness of the metal made it challenging to mold into the desired shape."
    • (Tính khó uốn nắn của kim loại khiến việc đúc thành hình dạng mong muốn trở nên khó khăn.)
  3. Trong ngữ cảnh bệnh tật:

    • "His intractableness in following the treatment plan has led to a worsening of his condition."
    • (Tính khó chữa của anh ấy trong việc tuân theo kế hoạch điều trị đã dẫn đến tình trạng của anh ấy trở nên xấu hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Intractable (tính từ): Có nghĩa cứng đầu, khó bảo hoặc khó uốn nắn.
    • dụ: "She has an intractable personality."
  • Intractably (trạng từ): Theo cách cứng đầu, khó thay đổi.
    • dụ: "He stubbornly intractably refused to listen."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Obstinate: Cứng đầu, bướng bỉnh.
  • Stubborn: Cứng đầu, khó thay đổi ý kiến.
  • Unmanageable: Khó quản lý hoặc kiểm soát.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Set in one's ways: Cứng đầu, không muốn thay đổi thói quen.
  • Stick to one's guns: Kiên định với quan điểm của mình, bất chấp áp lực từ người khác.
Kết luận:

"Intractableness" một từ ngữ phong phú có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo (người)
  2. tính khó uốn nắn, tính khó làm (vật liệu...)
  3. tính khó chữa (bệnh...)

Comments and discussion on the word "intractableness"