Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
intouchable
Jump to user comments
tính từ
  • không được sờ đến, không được đụng đến
  • (thân mật) không dám động đến
danh từ
  • (sử học) tiện dân (ấn Độ)
Comments and discussion on the word "intouchable"