Characters remaining: 500/500
Translation

intonate

/in'toutou/ Cách viết khác : (intonate) /'intouneit/
Academic
Friendly

Từ "intonate" trong tiếng Anh có nghĩa "ngâm phát âm ngữ điệu". Đây một động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc diễn thuyết, khi người ta muốn nhấn mạnh cách phát âm với sự thay đổi về âm điệu nhịp điệu.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Intonate" có nghĩa phát âm một cách ngữ điệu, tức là không chỉ đơn thuần phát âm từ còn thêm vào cảm xúc, nhấn mạnh, hoặc sự thay đổi trong âm thanh.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "She intonated the poem beautifully." ( ấy đã ngâm bài thơ rất đẹp.)
    • Câu phức tạp: "The teacher encouraged the students to intonate their speeches to make them more engaging." (Giáo viên khuyến khích học sinh ngâm phát âm các bài diễn thuyết để làm cho chúng hấp dẫn hơn.)
Biến thể của từ:
  • Intonation (danh từ): danh từ chỉ về ngữ điệu, âm điệu trong phát âm. dụ: "The intonation in her voice indicated happiness." (Ngữ điệu trong giọng nói của ấy cho thấy sự hạnh phúc.)
  • Intonational (tính từ): Liên quan đến ngữ điệu. dụ: "Intonational patterns can change the meaning of a sentence." (Các mẫu ngữ điệu có thể thay đổi ý nghĩa của một câu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Modulate: Điều chỉnh âm thanh hoặc ngữ điệu.
  • Vocalize: Phát âm hoặc phát ra âm thanh.
  • Cadence: Nhịp điệu hoặc âm điệu trong cách nói hoặc hát.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • To sing with feeling: Hát với cảm xúc, có thể liên quan đến việc intonate.
  • To speak with passion: Nói với đam mê, có thể bao gồm cả việc sử dụng ngữ điệu.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "intonate", hãy chú ý đến ngữ cảnh. thường được dùng trong các tình huống nói về nghệ thuật, âm nhạc hoặc diễn thuyết, nơi cách phát âm có thể ảnh hưởng lớn đến cảm nhận của người nghe.
ngoại động từ
  1. ngâm
  2. phát âm ngữ điệu

Synonyms

Comments and discussion on the word "intonate"