Từ "intonate" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngâm phát âm có ngữ điệu". Đây là một động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc diễn thuyết, khi người ta muốn nhấn mạnh cách phát âm với sự thay đổi về âm điệu và nhịp điệu.
Ý nghĩa và cách sử dụng:
"Intonate" có nghĩa là phát âm một cách có ngữ điệu, tức là không chỉ đơn thuần phát âm từ mà còn thêm vào cảm xúc, nhấn mạnh, hoặc sự thay đổi trong âm thanh.
Câu đơn giản: "She intonated the poem beautifully." (Cô ấy đã ngâm bài thơ rất đẹp.)
Câu phức tạp: "The teacher encouraged the students to intonate their speeches to make them more engaging." (Giáo viên khuyến khích học sinh ngâm phát âm các bài diễn thuyết để làm cho chúng hấp dẫn hơn.)
Biến thể của từ:
Intonation (danh từ): Là danh từ chỉ về ngữ điệu, âm điệu trong phát âm. Ví dụ: "The intonation in her voice indicated happiness." (Ngữ điệu trong giọng nói của cô ấy cho thấy sự hạnh phúc.)
Intonational (tính từ): Liên quan đến ngữ điệu. Ví dụ: "Intonational patterns can change the meaning of a sentence." (Các mẫu ngữ điệu có thể thay đổi ý nghĩa của một câu.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Modulate: Điều chỉnh âm thanh hoặc ngữ điệu.
Vocalize: Phát âm hoặc phát ra âm thanh.
Cadence: Nhịp điệu hoặc âm điệu trong cách nói hoặc hát.
Các cụm từ và idioms liên quan:
To sing with feeling: Hát với cảm xúc, có thể liên quan đến việc intonate.
To speak with passion: Nói với đam mê, có thể bao gồm cả việc sử dụng ngữ điệu.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "intonate", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Nó thường được dùng trong các tình huống nói về nghệ thuật, âm nhạc hoặc diễn thuyết, nơi mà cách phát âm có thể ảnh hưởng lớn đến cảm nhận của người nghe.