Từ "intimidator" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "kẻ hăm doạ", "kẻ đe doạ" hoặc "kẻ doạ dẫm". Đây là người hoặc điều gì đó khiến người khác cảm thấy sợ hãi hoặc không thoải mái.
"Intimidator" là một người sử dụng sự đe dọa hoặc áp lực để khiến người khác cảm thấy sợ hãi hoặc không dám làm điều gì đó.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Intimidate (động từ): Là hành động khiến ai đó cảm thấy sợ hãi.
Intimidation (danh từ): Là hành động hoặc trạng thái đe doạ.
"Throw one's weight around": Sử dụng quyền lực hoặc sự ảnh hưởng của mình để đe doạ hoặc kiểm soát người khác.
"Put the fear of God into someone": Khiến ai đó cảm thấy rất sợ hãi.