Characters remaining: 500/500
Translation

intimidator

/in'timideitə/
Academic
Friendly

Từ "intimidator" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "kẻ hăm doạ", "kẻ đe doạ" hoặc "kẻ doạ dẫm". Đây người hoặc điều đó khiến người khác cảm thấy sợ hãi hoặc không thoải mái.

Định nghĩa:

"Intimidator" một người sử dụng sự đe dọa hoặc áp lực để khiến người khác cảm thấy sợ hãi hoặc không dám làm điều đó.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The bully at school was an intimidator who made other students afraid to speak out. (Kẻ bắt nạttrường một kẻ đe doạ khiến các học sinh khác sợ hãi không dám lên tiếng.)
  2. Câu nâng cao:

    • In negotiations, he often played the role of an intimidator, using aggressive tactics to unsettle his opponents. (Trong các cuộc đàm phán, anh ta thường đóng vai trò một kẻ đe doạ, sử dụng các chiến thuật hung hăng để làm cho đối thủ của mình cảm thấy không thoải mái.)
Biến thể của từ:
  • Intimidate (động từ): hành động khiến ai đó cảm thấy sợ hãi.

    • dụ: She tried to intimidate her competitors with her confident attitude. ( ấy cố gắng đe doạ các đối thủ của mình bằng thái độ tự tin.)
  • Intimidation (danh từ): hành động hoặc trạng thái đe doạ.

    • dụ: The intimidation tactics used by the gang were effective in controlling the neighborhood. (Các chiến thuật đe doạ băng nhóm sử dụng rất hiệu quả trong việc kiểm soát khu phố.)
Từ gần giống:
  • Bully: Kẻ bắt nạt, thường người dùng sức mạnh hoặc áp lực tâm lý để làm tổn thương người khác.
  • Harasser: Kẻ quấy rối, người làm phiền hoặc đe doạ người khác, thường trong bối cảnh tình dục hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa:
  • Threatener: Kẻ đe doạ, người đưa ra lời đe doạ.
  • Menace: Mối đe doạ, người hoặc vật có thể gây ra sự sợ hãi.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Throw one's weight around": Sử dụng quyền lực hoặc sự ảnh hưởng của mình để đe doạ hoặc kiểm soát người khác.

    • dụ: The manager tends to throw his weight around in the office, making everyone feel intimidated. (Người quản lý xu hướng sử dụng quyền lực của mình trong văn phòng, khiến mọi người cảm thấy bị đe doạ.)
  • "Put the fear of God into someone": Khiến ai đó cảm thấy rất sợ hãi.

    • dụ: The teacher put the fear of God into her students with her strict rules.
danh từ
  1. kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm

Similar Spellings

Words Containing "intimidator"

Comments and discussion on the word "intimidator"