Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
intestine
/in'testin/
Jump to user comments
danh từ, (thường) số nhiều
  • (giải phẫu) ruột
    • small intestine
      ruột non
    • large intestine
      ruột già
tính từ
  • nội bộ
    • intestine war
      nội chiến
Related words
Related search result for "intestine"
Comments and discussion on the word "intestine"