Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
interwreathe
/,intə'waind/ Cách viết khác : (interwreathe) /,intə'ri:ð/
Jump to user comments
động từ interwound /interwound/
  • cuộn vào với nhau, quấn vào với nhau
Comments and discussion on the word "interwreathe"