Characters remaining: 500/500
Translation

intervisitation

/'intə,vizi'teiʃn/
Academic
Friendly

Từ "intervisitation" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự đi thăm lẫn nhau". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt khi các giáo viên thăm lẫn nhau trong lớp học để học hỏi kinh nghiệm giảng dạy.

Định nghĩa chi tiết:
  • Intervisitation (n): Sự đi thăm lẫn nhau giữa các cá nhân hoặc nhóm, thường liên quan đến việc quan sát học hỏi từ nhau trong một môi trường giáo dục.
dụ sử dụng:
  1. In an educational context:

    • "The school organized intervisitations among teachers to enhance their teaching methods." (Trường học đã tổ chức các buổi đi thăm lẫn nhau giữa các giáo viên để nâng cao phương pháp giảng dạy của họ.)
  2. For professional development:

    • "Intervisitations allow teachers to share best practices and improve their skills." (Sự đi thăm lớp lẫn nhau cho phép các giáo viên chia sẻ những phương pháp tốt nhất cải thiện kỹ năng của họ.)
Biến thể của từ:
  • Từ "intervisitation" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy cụm từ "intervisit" (động từ) được sử dụng khi nói về hành động đi thăm lẫn nhau.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Observation: Quan sát - thường chỉ việc theo dõi không tham gia.
  • Collaboration: Hợp tác - làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung.
  • Peer review: Đánh giá đồng nghiệp - khi một chuyên gia xem xét công việc của người khác trong cùng lĩnh vực.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh nghiên cứu, "intervisitation" có thể được sử dụng để mô tả sự đi thăm giữa các nhà nghiên cứu để trao đổi thông tin ý tưởng.
  • Cụm từ "intervisitations" có thể được kết hợp với những từ khác để tạo thành cụm từ phức tạp hơn, như "intervisitation programs" (chương trình đi thăm lẫn nhau).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To learn from each other": Học hỏi từ nhau - một cụm từ thể hiện ý nghĩa tương tự với "intervisitation".
  • "Peer learning": Học hỏi từ đồng nghiệp - cũng đề cập đến việc học hỏi từ người khác trong cùng lĩnh vực.
danh từ
  1. sự đi thăm lẫn nhau
    • class-room intervisitations teachers
      những sự đi thăm lớp lẫn nhau của giáo viên

Comments and discussion on the word "intervisitation"