Characters remaining: 500/500
Translation

interspatial

/'intə'speiʃəl/
Academic
Friendly

Từ "interspatial" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về khoảng trốnggiữa" hoặc "thuộc về thời giangiữa". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật , thiên văn học, hoặc triết học để mô tả các không gian hoặc khoảng thời gian nằm giữa hai hay nhiều đối tượng, sự kiện.

Định nghĩa:
  • Interspatial: Tính từ chỉ những thứ liên quan đến không gian giữa các vật thể hoặc các thời điểm khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. Về không gian:

    • "The interspatial distance between the two stars is vast." (Khoảng cách giữa hai ngôi sao rất lớn.)
    • "In the interspatial region of the galaxy, we found new celestial bodies." (Trong vùng không gian giữa của thiên , chúng tôi đã tìm thấy những thiên thể mới.)
  2. Về thời gian:

    • "The interspatial moments between events can be crucial for understanding the timeline." (Những khoảnh khắcgiữa các sự kiện có thể rất quan trọng để hiểu dòng thời gian.)
    • "He felt a sense of loss during the interspatial time between his childhood and adulthood." (Anh cảm thấy một nỗi mất mát trong khoảng thời gian giữa tuổi thơ tuổi trưởng thành của mình.)
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể phổ biến của từ "interspatial", nhưng bạn có thể thấy những từ liên quan như:
    • Interspecies: (giữa các loài)
    • Interpersonal: (giữa các cá nhân)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Intervening: (can thiệp, ở giữa)
  • Intermediate: (trung gian, ở giữa)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The interspatial analysis of the data revealed patterns that were previously unnoticed." (Phân tích không gian giữa của dữ liệu đã tiết lộ những mẫu trước đây không được chú ý.)
  • "Understanding interspatial relationships is key to mastering physics." (Hiểu biết về các mối quan hệ không gian giữa chìa khóa để thành thạo vật .)
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, "interspatial" không các idiom hay phrasal verbs phổ biến đi kèm. Tuy nhiên, bạn có thể kết hợp từ này với các từ khác trong các cụm từ như "interspatial dynamics" (động lực học giữa các không gian) hoặc "interspatial relationships" (mối quan hệ giữa các không gian).

tính từ
  1. (thuộc) khoảng trốnggiữa; (thuộc) thời giangiữa

Comments and discussion on the word "interspatial"