Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
interrupteur
Jump to user comments
tính từ
  • cắt, ngắt, làm đứt đoạn
danh từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cắt lời
danh từ giống đực
  • cái cắt điện
Related search result for "interrupteur"
Comments and discussion on the word "interrupteur"