Characters remaining: 500/500
Translation

interpréter

Academic
Friendly

Từ "interpréter" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "diễn giải", "giải thích", "diễn xuất" hay "thể hiện". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, vì vậy hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về .

Định nghĩa các nghĩa khác nhau:
  1. Giải thích, giải thích theo cách nào đó:

    • Ví dụ: L'enseignant a interprété le texte pour ses élèves. (Giáo viên đã giải thích văn bản cho học sinh của mình.)
  2. Diễn xuất, thể hiện:

    • Trong lĩnh vực nghệ thuật, "interpréter" thường được sử dụng để chỉ việc diễn xuất một vai trò trong một vở kịch, bộ phim hay một bài hát.
    • Ví dụ: Elle a interprété le rôle principal dans le film. ( ấy đã diễn vai chính trong bộ phim.)
  3. Diễn tấu:

    • Khi nói về âm nhạc, từ này có thể chỉ việc thể hiện một tác phẩm âm nhạc.
    • Ví dụ: Il a interprété un morceau de Beethoven au piano. (Anh ấy đã diễn tấu một bản nhạc của Beethoven trên piano.)
Các biến thể của từ:
  • Interprétation (danh từ): Sự giải thích, sự diễn giải.

    • Ví dụ: Son interprétation de ce poème est très intéressante. (Sự giải thích của ấy về bài thơ này rất thú vị.)
  • Interprète (danh từ): Người diễn giải, người thể hiện, có thểdiễn viên hay người phiên dịch.

    • Ví dụ: L'interprète a traduit le discours en direct. (Người phiên dịch đã dịch bài phát biểu trực tiếp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học, "interpréter" có thể đề cập đến việc phân tích một tác phẩm văn học, hiểu sâu hơn về ý nghĩa của .
    • Ví dụ: Comment interpréter ce passage du livre ? (Làm thế nào để giải thích đoạn này của cuốn sách?)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Expliquer: Giải thích.

    • Mặc dù "expliquer" "interpréter" đều có nghĩagiải thích, "expliquer" thường được dùng để mô tả một điều một cách rõ ràng hơn, trong khi "interpréter" có thể mang nghĩa chủ quan hơn.
  • Jouer: Chơi (trong ngữ cảnh diễn xuất).

    • Ví dụ: Il joue dans une pièce de théâtre. (Anh ấy diễn trong một vở kịch.)
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại không idiom hay phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "interpréter", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành câu như:
    • Interpréter un message (giải thích một thông điệp).
Tóm lại:

"Interpréter" là một động từ rất đa dạng trong tiếng Pháp, với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống, từ việc giải thích ý nghĩa văn bản cho đến việc diễn xuất trong nghệ thuật.

ngoại động từ
  1. giải thích
  2. hiểu (theo một cách nào đó)
  3. diễn tấu, diễn xuất, diễn; đóng

Comments and discussion on the word "interpréter"