Characters remaining: 500/500
Translation

interpretableness

/in,tə:pritə'biliti/ Cách viết khác : (interpretableness) /in'tə:pritəblnis/
Academic
Friendly

Từ "interpretableness" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "tính có thể giải thích được" hoặc "tính có thể hiểu được". Đây một từ khá phức tạp ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng mang ý nghĩa quan trọng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, triết học, nghệ thuật.

Giải thích chi tiết:
  • Tính có thể giải thích được: Điều này đề cập đến khả năng của một văn bản, ý tưởng hoặc hiện tượng nào đó có thể được hiểu hoặc giải thích bởi người khác.
  • Tính có thể diễn xuất được: Trong bối cảnh nghệ thuật, có thể chỉ khả năng của một tác phẩm nghệ thuật (như một vở kịch, một bộ phim) có thể được trình diễn hoặc thể hiện theo nhiều cách khác nhau.
  • Tính có thể dịch được: Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, có thể đề cập đến khả năng của một ngôn ngữ hoặc văn bản có thể được dịch sang ngôn ngữ khác không mất đi ý nghĩa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The interpretableness of the poem allows readers to find their own meanings."
    • (Tính có thể giải thích được của bài thơ cho phép người đọc tìm thấy ý nghĩa riêng của họ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In philosophical discussions, the interpretableness of a text is crucial for understanding the author's intent."
    • (Trong các cuộc thảo luận triết học, tính có thể giải thích được của một văn bản rất quan trọng để hiểu được ý định của tác giả.)
Phân biệt các biến thể:
  • Interpret (động từ): Giải thích, làm sáng tỏ.
  • Interpretation (danh từ): Sự giải thích, cách hiểu.
  • Interpretable (tính từ): Có thể giải thích được.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Explanatory: tính chất giải thích.
  • Clarifiable: Có thể làm , có thể giải thích.
  • Translatable: Có thể dịch được.
Idioms Phrasal verbs:
  • To shed light on something: Làm sáng tỏ điều đó.
  • To break down: Phân tích một vấn đề hoặc ý tưởng để dễ hiểu hơn.
Kết luận:

Từ "interpretableness" một khái niệm quan trọng trong việc phân tích hiểu các văn bản, tác phẩm nghệ thuật ý tưởng.

danh từ
  1. tính có thể giải thích được, tính có thể làm sáng tỏ được
  2. tính có thể hiểu được (một cách nào đó)
  3. tính có thể trình diện, tính có thể diễn xuất được; tính thể hiện
  4. tính có thể dịch được

Comments and discussion on the word "interpretableness"