Characters remaining: 500/500
Translation

interlude

/'intətu:d/
Academic
Friendly

Từ "interlude" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le interlude) có nghĩamột tiết mục chuyển tiếp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sân khấu hoặc âm nhạc. Đâymột phần nhỏ nằm giữa hai phần chính của một tác phẩm, giúp tạo ra sự chuyển tiếp hoặc hồi phục không khí cho khán giả.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Trong âm nhạc: "Interlude" thườngmột đoạn nhạc ngắn được chèn vào giữa các phần của một bài hát hoặc một tác phẩm âm nhạc. Ví dụ:

    • "L'interlude de cette chanson est très mélodieux." (Khúc chuyển tiếp của bài hát này rất du dương.)
  2. Trong sân khấu: Trong một vở kịch, "interlude" có thểmột tiết mục hài hước hoặc một cảnh ngắn để giải trí khán giả trước khi tiếp tục với phần chính. Ví dụ:

    • "L'interlude théâtral a fait rire tout le monde." (Tiết mục chuyển tiếp trên sân khấu đã làm mọi người cười.)
Các biến thể của từ:
  • Interludique: Tính từ liên quan đến từ "interlude", có thể dùng để mô tả một cái gì đó mang tính chất chuyển tiếp hoặc giải trí.
    • Ví dụ: "Une activité interludique peut aider à détendre l'atmosphère." (Một hoạt động chuyển tiếp có thể giúp làm dịu bầu không khí.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Transition: Từ này có nghĩa là "chuyển tiếp", nhưng thường không chỉ dùng trong nghệ thuật mà còn trong nhiều lĩnh vực khác.
  • Entre-acte: Cũng có nghĩa là "tiết mục giữa các phần", thường dùng trong ngữ cảnh sân khấu.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Faire une pause interlude: Có nghĩa là "nghỉ giữa các phần", thường được dùng để chỉ thời gian nghỉ ngơi giữa các hoạt động.
  • Un moment d’interlude: Nghĩa là "một khoảnh khắc chuyển tiếp", có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ một khoảng thời gian ngắn mang tính tạm thời.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học: "Interlude" có thể dùng để chỉ những đoạn văn hay những khúc dạo ngắn trong một tác phẩm văn học, giúp tạo ra sự nhấn mạnh cho các thông điệp chính.
    • Ví dụ: "L'interlude poétique dans le roman apporte une profondeur émotionnelle." (Khúc dạo thơ trong tiểu thuyết mang lại chiều sâu cảm xúc.)
Tổng kết:

Từ "interlude" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực nghệ thuật khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (sân khấu) tiết mục chuyển tiếp
  2. (âm nhạc) bản dạo giữa; khúc chuyển tiếp

Comments and discussion on the word "interlude"