Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
interloper
/,intə'loupə/
Jump to user comments
danh từ
  • người xâm phạm quyền lợi người khác
  • người dính mũi vào chuyện người khác
  • (sử học) con buôn không có môn bài
Related words
Comments and discussion on the word "interloper"