Characters remaining: 500/500
Translation

interlocutoire

Academic
Friendly

Từ "interlocutoire" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực luật học pháp lý. Để giải thích một cách dễ hiểu, "interlocutoire" có nghĩa là "tạm thời" hoặc "không phảibản quyết định cuối cùng". thường liên quan đến các quyết định hoặc phán quyết được đưa ra trong quá trình tố tụng, nhưng không phảiquyết định cuối cùng của một vụ án.

Định nghĩa
  • Tính từ: "interlocutoire" dùng để chỉ những quyết định tạm thời trong một vụ án pháp lý, không phảiphán quyết cuối cùng.
  • Danh từ: "décision interlocutoire" có nghĩa là "quyết định phúc tra", tức là quyết định được đưa ra để giải quyết một vấn đề cụ thể nào đó trong quá trình tố tụng không phảikết quả cuối cùng.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh pháp:

    • Le juge a rendu une décision interlocutoire sur la demande d'injonction.
    • (Thẩm phán đã đưa ra một quyết định phúc tra về yêu cầu cấm.)
  2. Trong cuộc hội thảo về luật:

    • Les décisions interlocutoires jouent un rôle crucial dans le déroulement des procès.
    • (Các quyết định phúc tra đóng vai trò quan trọng trong quá trình diễn ra các vụ án.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Interlocuteur (danh từ): Người tham gia vào cuộc đối thoại hoặc cuộc thảo luận.
  • Interlocution (danh từ): Hành động hoặc quá trình giao tiếp, trao đổi giữa hai hoặc nhiều người.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Provisoire: Tạm thời, làm tạm thời.
  • Temporaire: Cũng có nghĩatạm thời, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không pháp lý.
Cách sử dụng nâng cao

Trong tiếng Pháp pháp lý, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Ordonnance interlocutoire (lệnh tạm thời): Lệnh được ban hành trong quá trình tố tụng. - Appel d'une décision interlocutoire (kháng cáo quyết định phúc tra): Yêu cầu xem xét lại quyết định tạm thời đó.

Idioms phrased verb

Mặc dù từ "interlocutoire" không trực tiếp đi kèm với các idioms hay phrased verbs phổ biến, nhưng trong ngữ cảnh pháp lý, bạn có thể nghe thấy các cụm từ như "faire appel" (kháng cáo) hoặc "prendre une décision" (ra quyết định).

tính từ
  1. (luật học, pháp lý) phúc tra
danh từ giống đực
  1. (luật học, pháp lý) quyết định phúc tra

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "interlocutoire"