Characters remaining: 500/500
Translation

interdiction

/,intə'dikʃn/
Academic
Friendly

Từ "interdiction" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự cấm" hoặc "sự cấm chỉ". thể hiện việc không cho phép làm một điều đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý.

Định nghĩa:
  • Interdiction (danh từ, giống cái): Sự cấm, sự cấm chỉ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Interdiction de fumer: Sự cấm hút thuốc.

    • Dans les lieux publics, il y a une interdiction de fumer. (Tại các nơi công cộng, sự cấm hút thuốc.)
  2. Interdiction d'accès: Sự cấm vào.

    • Il y a une interdiction d'accès à cette zone militaire. ( sự cấm vào khu vực quân sự này.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Tirer d’interdiction: Trong bối cảnh quân sự, cụm từ này có nghĩa là "sự bắn chặn".
    • Les soldats ont reçu l'ordre de tirer d'interdiction en cas d'intrusion. (Các binh sĩ đã nhận lệnh bắn chặn trong trường hợp sự xâm nhập.)
Biến thể của từ:
  • Interdire (động từ): Nghĩa là "cấm".
    • Le gouvernement interdit la vente d'alcool aux mineurs. (Chính phủ cấm bán rượu cho người chưa đủ tuổi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Interdiction có thể được xemgần nghĩa với từ "défense" (sự bảo vệ, sự cấm).
  • Từ đồng nghĩa với "interdiction" có thể là:
    • Prohibition: Sự cấm chỉ, thường dùng trong ngữ cảnh pháphoặc xã hội.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù "interdiction" không nhiều thành ngữ nổi bật, nhưng từ này có thể được kết hợp với nhiều động từ khác như "faire" (làm) hoặc "respecter" (tuân thủ).
    • Il faut respecter les interdictions. (Cần phải tuân thủ các quy định cấm.)
Tóm lại:

"Interdiction" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp quy định.

danh từ giống cái
  1. sự cấm, sự cấm chỉ
    • tir d'interdiction
      (quân sự) sự bắn chặn

Similar Spellings

Words Mentioning "interdiction"

Comments and discussion on the word "interdiction"