Từ "intercéder" trong tiếng Pháp có nghĩa là "can thiệp" hoặc "nói giùm" cho ai đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người cố gắng giúp đỡ, bênh vực hoặc xin xỏ một điều gì đó cho người khác, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Câu trong ngữ cảnh phức tạp:
Các biến thể của từ:
Intercédant: Là danh từ chỉ người đang can thiệp hoặc nói giùm.
Intercédée: Là dạng quá khứ của "intercéder", dùng khi bạn nói về một hành động đã xảy ra.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Plaider: có nghĩa là "biện hộ", thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
Agir: có nghĩa là "hành động", có thể biểu thị hành động can thiệp nhưng không nhất thiết phải nói giùm ai đó.
Idioms và phrase verbs:
Mặc dù không có nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "intercéder", bạn có thể thấy rằng từ này thường được dùng trong bối cảnh pháp lý hoặc khi nói về sự bảo vệ người khác.
Lưu ý khi sử dụng:
Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ ngữ cảnh khi sử dụng từ "intercéder". Nó thường liên quan đến những tình huống nghiêm trọng, nơi một người cần được bảo vệ hoặc bênh vực.
Từ này thường được dùng trong các văn bản chính thức, như văn bản pháp lý hoặc văn bản liên quan đến nhân đạo.