Characters remaining: 500/500
Translation

intercéder

Academic
Friendly

Từ "intercéder" trong tiếng Pháp có nghĩa là "can thiệp" hoặc "nói giùm" cho ai đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người cố gắng giúp đỡ, bênh vực hoặc xin xỏ một điều đó cho người khác, đặc biệttrong những tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.

Định nghĩa chi tiết:
  • Nội động từ: "intercéder" là một động từ nội, nghĩa không cần một tân ngữ theo sau. Tuy nhiên, bạn có thể dùng "intercéder pour" để chỉ người bạn đang giúp đỡ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • Je vais intercéder pour lui auprès du juge. (Tôi sẽ nói giùm anh ấy với thẩm phán.)
  2. Câu trong ngữ cảnh phức tạp:

    • Elle a intercédé en faveur des réfugiés lors de la réunion. ( ấy đã can thiệp để ủng hộ những người tị nạn trong cuộc họp.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Il a intercédé avec passion pour que son ami soit libéré. (Anh ấy đã can thiệp một cách đầy đam mê để bạn mình được thả tự do.)
Các biến thể của từ:
  • Intercédant: Là danh từ chỉ người đang can thiệp hoặc nói giùm.
  • Intercédée: Là dạng quá khứ của "intercéder", dùng khi bạn nói về một hành động đã xảy ra.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Plaider: có nghĩa là "biện hộ", thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
  • Agir: có nghĩa là "hành động", có thể biểu thị hành động can thiệp nhưng không nhất thiết phải nói giùm ai đó.
Idioms phrase verbs:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "intercéder", bạn có thể thấy rằng từ này thường được dùng trong bối cảnh pháphoặc khi nói về sự bảo vệ người khác.

Lưu ý khi sử dụng:
  • Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu ngữ cảnh khi sử dụng từ "intercéder". thường liên quan đến những tình huống nghiêm trọng, nơi một người cần được bảo vệ hoặc bênh vực.
  • Từ này thường được dùng trong các văn bản chính thức, như văn bản pháphoặc văn bản liên quan đến nhân đạo.
nội động từ
  1. can thiệp giúp, nói giùm
    • Intercéder pour un condamné
      can thiệp giúp một kẻ bị kết án

Comments and discussion on the word "intercéder"