Characters remaining: 500/500
Translation

interception

/,intə'sepʃn/
Academic
Friendly

Từ "interception" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự chắn, sự chặn, hay tình trạng bị chắn. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm quân sự, thể thao công nghệ thông tin. Dưới đây một số điểm cần lưu ý về từ này:

Định nghĩa:
  1. Sự chắn, sự chặn: Hành động ngăn chặn một cái đó không đến được đích của .
  2. Tình trạng bị chắn: Khi một cái đó không thể tiếp tục bị ngăn cản.
  3. Quân sự: Trong bối cảnh quân sự, "interception" có thể chỉ đến việc ngăn chặn một cuộc tấn công hay một phương tiện truyền thông của đối phương.
  4. Nghe đài đối phương: Chỉ việc thu thập thông tin từ các nguồn truyền thông của đối phương, thường trong các tình huống chiến tranh.
dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao:

    • "The quarterback threw the ball, but it was intercepted by the defender." (Người ném bóng đã ném bóng, nhưng đã bị chặn lại bởi cầu thủ phòng ngự.)
  2. Trong quân sự:

    • "The army implemented a new strategy for interception of enemy communications." (Quân đội đã thực hiện một chiến lược mới để chặn nghe các thông tin liên lạc của đối phương.)
  3. Trong công nghệ thông tin:

    • "The software is designed to prevent interception of sensitive data." (Phần mềm được thiết kế để ngăn chặn việc nghe lén dữ liệu nhạy cảm.)
Các biến thể của từ:
  • Interception (n): Sự chắn, sự chặn.
  • Intercept (v): Hành động chặn lại, ngăn cản.
    • dụ: "The police intercepted the suspect before he could escape." (Cảnh sát đã chặn lại nghi phạm trước khi anh ta có thể trốn thoát.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Interfere (can thiệp, gây trở ngại): Nhấn mạnh vào việc gây cản trở một cách chủ động.
  • Block (chặn): Chỉ việc ngăn cản một cách mạnh mẽ.
  • Prevent (ngăn chặn): Tập trung vào việc ngăn không cho xảy ra điều .
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Interception point: Điểm tại đó một cái đó bị chặn lại.
  • Signal interception: Nghe lén tín hiệu, thường trong bối cảnh truyền thông.
danh từ
  1. sự chắn, sự chặn
  2. tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn
  3. (quân sự) sự đánh chặn
  4. (quân sự) sự nghe đài đối phương

Comments and discussion on the word "interception"