Từ: Intercepteur
Loại từ: Danh từ giống đực
Định nghĩa: Trong tiếng Pháp, "intercepteur" chủ yếu được sử dụng để chỉ một loại máy bay quân sự có nhiệm vụ đánh chặn các máy bay quân địch hoặc các mối đe dọa từ trên không. Nó có thể hiểu là "máy bay đánh chặn" hay "máy bay tiên kích".
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Intercepter (động từ): Nghĩa là "đánh chặn". Ví dụ: "L'armée a réussi à intercepter les communications ennemies." (Quân đội đã thành công trong việc đánh chặn các thông tin liên lạc của kẻ thù.)
Interception (danh từ): Nghĩa là "sự đánh chặn". Ví dụ: "L'interception des signaux ennemis est cruciale pour la sécurité nationale." (Sự đánh chặn các tín hiệu của kẻ thù là rất quan trọng cho an ninh quốc gia.)
Prendre en chasse: Nghĩa là "theo đuổi". Ví dụ: "Les forces armées ont pris en chasse l'ennemi." (Các lực lượng vũ trang đã theo đuổi kẻ thù.)
Chasser un avion: Nghĩa là "đánh chặn một máy bay". Ví dụ: "Ils ont chassé l'avion intrus." (Họ đã đánh chặn máy bay xâm nhập.)
Khi sử dụng từ "intercepteur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong quân sự, nó chỉ rõ nghĩa là máy bay đánh chặn, nhưng trong một số ngữ cảnh khác, từ này có thể không được sử dụng phổ biến. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ ngữ cảnh khi sử dụng từ này trong giao tiếp.