Characters remaining: 500/500
Translation

intercepteur

Academic
Friendly

Từ: Intercepteur

Loại từ: Danh từ giống đực

Định nghĩa: Trong tiếng Pháp, "intercepteur" chủ yếu được sử dụng để chỉ một loại máy bay quân sự nhiệm vụ đánh chặn các máy bay quân địch hoặc các mối đe dọa từ trên không. có thể hiểu là "máy bay đánh chặn" hay "máy bay tiên kích".

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le chasseur intercepteur a été déployé pour protéger l'espace aérien. (Máy bay đánh chặn đã được triển khai để bảo vệ không phận.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les intercepteurs sont essentiels dans la défense aérienne moderne, car ils permettent de neutraliser les menaces avant qu'elles n'atteignent leur cible. (Các máy bay đánh chặn rất quan trọng trong việc phòng thủ trên không hiện đại, chúng cho phép vô hiệu hóa các mối đe dọa trước khi chúng đến được mục tiêu.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Intercepter (động từ): Nghĩa là "đánh chặn". Ví dụ: "L'armée a réussi à intercepter les communications ennemies." (Quân đội đã thành công trong việc đánh chặn các thông tin liên lạc của kẻ thù.)

  • Interception (danh từ): Nghĩa là "sự đánh chặn". Ví dụ: "L'interception des signaux ennemis est cruciale pour la sécurité nationale." (Sự đánh chặn các tín hiệu của kẻ thùrất quan trọng cho an ninh quốc gia.)

Các từ đồng nghĩa:
  • Chasseur: Cũng có nghĩa là "máy bay chiến đấu", nhưng không nhất thiết phảimáy bay đánh chặn.
  • Avion de chasse: Cụm từ này cũng chỉ máy bay chiến đấu, giống như "intercepteur", nhưng có thể không chỉ định chức năng đánh chặn.
Các idioms cụm động từ:
  • Prendre en chasse: Nghĩa là "theo đuổi". Ví dụ: "Les forces armées ont pris en chasse l'ennemi." (Các lực lượng vũ trang đã theo đuổi kẻ thù.)

  • Chasser un avion: Nghĩa là "đánh chặn một máy bay". Ví dụ: "Ils ont chassé l'avion intrus." (Họ đã đánh chặn máy bay xâm nhập.)

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "intercepteur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong quân sự, chỉ nghĩamáy bay đánh chặn, nhưng trong một số ngữ cảnh khác, từ này có thể không được sử dụng phổ biến. Hãy đảm bảo bạn hiểu ngữ cảnh khi sử dụng từ này trong giao tiếp.

danh từ giống đực
  1. (quân sự) máy bay đánh chặn, máy bay tiên kích

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "intercepteur"