Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

intercepter

/,intə'septə/ Cách viết khác : (intercepter) /,intə'septə/
Academic
Friendly

Từ "interceptor" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ, chỉ người hoặc vật chức năng chặn lại một cái đó. Trong ngữ cảnh quân sự, "interceptor" thường đề cập đến máy bay chiến đấu được sử dụng để chặn hoặc tiêu diệt máy bay địch.

Định nghĩa:
  1. Người chặn: Một người hoặc một thiết bị nhiệm vụ ngăn chặn một sự kiện hoặc một hành động nào đó.
  2. Cái chắn (quân sự): Trong quân sự, "interceptor" thường chỉ những loại máy bay được thiết kế để chặn lại máy bay của đối phương.
  3. Máy bay đánh chặn: Một loại máy bay quân sự nhiệm vụ phát hiện tiêu diệt máy bay địch trước khi chúng có thể gây hại.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "The interceptor was able to successfully engage the enemy aircraft." (Máy bay đánh chặn đã có thể thành công trong việc chặn máy bay địch.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Interceptors play a crucial role in national defense by preventing unauthorized incursions into airspace." (Các máy bay đánh chặn đóng vai trò quan trọng trong quốc phòng bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập trái phép vào không phận.)
Các biến thể của từ:
  • Intercept (động từ): Có nghĩa chặn lại, ngăn cản một cái đó xảy ra.

    • dụ: "The police intercepted the drug shipment." (Cảnh sát đã chặn hàng ma túy.)
  • Interception (danh từ): Hành động hoặc quá trình chặn lại.

    • dụ: "The interception of the enemy's signals was critical to our success." (Việc chặn tín hiệu của kẻ thù rất quan trọng cho sự thành công của chúng ta.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Intercede: Nhờ can thiệp, thường để giúp đỡ ai đó.
  • Intervene: Can thiệp, thường để thay đổi hoặc ảnh hưởng đến một tình huống.
  • Blocker: Người hoặc vật chặn lại, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến quân sự.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "In the line of fire": Ở trong tình huống nguy hiểm, có thể bị ảnh hưởng bởi một cuộc tấn công.
  • "Cut off": Chặn lại hoặc ngăn cản sự tiếp cận hoặc giao tiếp.
Kết luận:

Từ "interceptor" không chỉ có nghĩa một máy bay quân sự đơn thuần còn có thể mở rộng ra nhiều ngữ cảnh khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ
  1. người chặn, cái chắn
  2. (quân sự), không máy bay đánh chặn (để chặn máy bay địch)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "intercepter"