Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
intercalation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự lồng, sự gài, sự xen
    • Intercalation d'exemples dans un dictionnaire
      sự lồng ví dụ vào một cuốn từ điển
Comments and discussion on the word "intercalation"