Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
insuring clause
/in'ʃuəriɳ'klɔ:z/
Jump to user comments
danh từ
  • điều khoản bảo hiểm (quy định hình thức và mức bảo hiểm)
Related search result for "insuring clause"
  • Words contain "insuring clause" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    điều khoản điều
Comments and discussion on the word "insuring clause"