Characters remaining: 500/500
Translation

insulate

/'insjuleit/
Academic
Friendly

Từ "insulate" trong tiếng Anh có nghĩa "cô lập" hoặc "cách ly" một vật thể hoặc không gian nào đó nhằm bảo vệ khỏi ảnh hưởng bên ngoài. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo vệ, cách ly nhiệt, âm thanh, hoặc điện.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Insulate" một động từ, nghĩa làm cho một vật hoặc một không gian không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, như nhiệt độ, âm thanh, hoặc điện.
  2. Cách sử dụng:

    • Cách dùng cơ bản:
    • Cách dùng nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Insulation (danh từ): Sự cách ly, bảo vệ.
    • Insulator (danh từ): Vật liệu cách ly.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Protect: Bảo vệ.
    • Separate: Tách biệt.
    • Shield: Che chở, bảo vệ.
  5. Idioms cụm động từ liên quan:

    • "Keep at bay": Giữkhoảng cách an toàn, không cho lại gần.
    • "Cut off": Cắt đứt, tách biệt.
Tóm lại:

Từ "insulate" được sử dụng để chỉ hành động bảo vệ hoặc cách ly một cái đó khỏi các yếu tố bên ngoài. nhiều biến thể từ đồng nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ xây dựng đến kinh tế.

ngoại động từ
  1. cô lập, cách ly
  2. biến (đất liền) thành một hòn đảo

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "insulate"

Comments and discussion on the word "insulate"