Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
insuffler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hà hơi, bơm hơi, thổi vào
  • (nghĩa bóng) truyền cho, gợi
    • Insuffler un sentiment
      truyền cho một tình cảm
Comments and discussion on the word "insuffler"