Từ "insufflate" là một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với các ví dụ và thông tin liên quan.
"Insufflate" có nghĩa là thổi vào hoặc bơm một chất nào đó, chẳng hạn như hơi hay bột thuốc, vào một bộ phận trong cơ thể. Từ này thường được dùng trong các thủ thuật y tế, khi bác sĩ cần đưa một chất lỏng hoặc khí vào bên trong cơ thể để thực hiện chẩn đoán hoặc điều trị.
Hiện tại, không có idiom hoặc phrasal verb nổi bật trực tiếp liên quan đến "insufflate". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến y học hoặc thí nghiệm mà có thể sử dụng từ này.
"Insufflate" là một từ chuyên ngành thường được dùng trong y học để chỉ hành động thổi hoặc bơm chất vào trong cơ thể. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong các lĩnh vực y tế hoặc khoa học.