Characters remaining: 500/500
Translation

insufflate

/'insʌfleit/
Academic
Friendly

Từ "insufflate" một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với các dụ thông tin liên quan.

Định nghĩa

"Insufflate" có nghĩa thổi vào hoặc bơm một chất nào đó, chẳng hạn như hơi hay bột thuốc, vào một bộ phận trong cơ thể. Từ này thường được dùng trong các thủ thuật y tế, khi bác sĩ cần đưa một chất lỏng hoặc khí vào bên trong cơ thể để thực hiện chẩn đoán hoặc điều trị.

Các biến thể của từ
  • Insufflation (danh từ): Quá trình hoặc hành động bơm khí hoặc bột vào trong cơ thể.
  • Insufflated (tính từ): Tình trạng đã được bơm khí hoặc bột vào.
dụ sử dụng
  1. Y học: "The doctor decided to insufflate the gas into the patient's abdomen to perform the laparoscopic surgery." (Bác sĩ quyết định bơm khí vào bụng của bệnh nhân để thực hiện phẫu thuật nội soi.)
  2. Nghiên cứu: "During the experiment, the researchers insufflated a powdered substance into the test tube." (Trong suốt thí nghiệm, các nhà nghiên cứu đã bơm một chất bột vào ống nghiệm.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong y học, "insufflation" có thể được sử dụng để mô tả các quy trình như phẫu thuật nội soi hoặc trong chẩn đoán nội soi.
  • "Insufflate" cũng có thể được dùng trong các bối cảnh khác như khi thổi không khí vào thiết bị hoặc trong thử nghiệm hóa học.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Inflate: Bơm hơi vào để làm cho một vật thể phồng lên.
  • Inject: Tiêm một chất lỏng vào cơ thể, thường thuốc.
Idioms phrasal verbs

Hiện tại, không idiom hoặc phrasal verb nổi bật trực tiếp liên quan đến "insufflate". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến y học hoặc thí nghiệm có thể sử dụng từ này.

Tóm lại

"Insufflate" một từ chuyên ngành thường được dùng trong y học để chỉ hành động thổi hoặc bơm chất vào trong cơ thể. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong các lĩnh vực y tế hoặc khoa học.

ngoại động từ
  1. thổi vào
  2. (y học) bơm (hơi, bột thuốc...) vào một bộ phận (trong cơ thể)

Comments and discussion on the word "insufflate"