Characters remaining: 500/500
Translation

instigation

/,insti'geiʃn/
Academic
Friendly

Từ "instigation" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sự xúi giục" hoặc "sự xúi bẩy". Khi ai đó "instigate" một hành động, điều đó có nghĩa họ khuyến khích hoặc thúc đẩy người khác thực hiện một hành động nào đó, thường hành động không tốt hoặc có thể gây ra rắc rối.

Các nghĩa của "instigation":
  1. Sự xúi giục: Khuyến khích ai đó làm điều đó, thường tiêu cực.

    • dụ: The instigation of violence is a serious crime. (Sự xúi giục bạo lực một tội nghiêm trọng.)
  2. Sự thủ mưu: Khi một người lên kế hoạch hoặc âm thầm khuyến khích một hành động nào đó.

    • dụ: He faced charges for his instigation of the protest. (Anh ta đối mặt với các cáo buộc sự thủ mưu của mình trong cuộc biểu tình.)
Biến thể của từ:
  • Instigate (động từ): Xúi giục, khuyến khích ai đó thực hiện một hành động.

    • dụ: She instigated the argument between her friends. ( ấy đã xúi giục cuộc tranh cãi giữa các bạn của mình.)
  • Instigator (danh từ): Người xúi giục, người khởi xướng một hành động.

    • dụ: The instigator of the prank was finally identified. (Người xúi giục trò đùa đã được xác định.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Provocation (sự khiêu khích): Khuyến khích ai đó hành động, thường cách tiêu cực.
  • Incitement (sự kích động): Khuyến khích hành động, đặc biệt hành động bạo lực hoặc bất hợp pháp.
  • Encouragement (sự khuyến khích): Mặc dù có nghĩa tích cực hơn, nhưng cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực tùy thuộc vào cách sử dụng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The instigation of new policies can lead to significant changes in society." (Sự xúi giục các chính sách mới có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể trong xã hội.)
  • "His role in the instigation of the conflict was heavily scrutinized." (Vai trò của anh ta trong sự xúi giục xung đột đã bị xem xét kỹ lưỡng.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To stir the pot": Nghĩa gây rối hoặc tạo ra sự bất hòa giữa mọi người, tương tự như xúi giục.

    • dụ: Stop stirring the pot and let them resolve their issues peacefully. (Đừng xúi giục nữa hãy để họ giải quyết vấn đề một cách hòa bình.)
  • "To throw fuel on the fire": Nghĩa làm cho một tình huống tồi tệ hơn, giống như xúi giục hoặc khuyến khích thêm sự bùng phát.

    • dụ: His comments just threw fuel on the fire of the ongoing debate.
danh từ
  1. sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu
  2. tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy

Comments and discussion on the word "instigation"