Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
insribableness
/in'skraibəblnis/ Cách viết khác : (insatiety) /,insə'taiəti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính có thể viết; tính có thể khắc, tính có thể ghi
  • tính có thể đề tặng
  • (toán học) tính có thể vẽ nối tiếp
Comments and discussion on the word "insribableness"