Characters remaining: 500/500
Translation

insider

/'in'saidə/
Academic
Friendly

Giải thích từ "insider"

Từ "insider" trong tiếng Anh danh từ, có nghĩa người thuộc về một tổ chức, hội nhóm nào đó, thường quyền truy cập vào thông tin hoặc tình hình nội bộ người ngoài không biết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như kinh doanh, chính trị, hoặc các tổ chức xã hội.

Nghĩa cách sử dụng:
  1. Người trong nội bộ: "Insider" có thể chỉ những người làm việc trong một công ty, tổ chức, hay hội nhóm nào đó. Họ nắm bắt được thông tin người ngoài không .

    • dụ: An insider at the company revealed that there will be layoffs next month. (Một người trong nội bộ công ty đã tiết lộ rằng sẽ sa thải vào tháng tới.)
  2. Người nắm bắt thông tin: Trong một số tình huống, "insider" có thể ám chỉ những người biết về tình hình, sự kiện nào đó, thường những người kinh nghiệm hoặc liên quan trực tiếp.

    • dụ: The insider explained the reasons behind the sudden change in policy. (Người nắm bắt thông tin đã giải thích lý do đằng sau sự thay đổi đột ngột trong chính sách.)
  3. Người được hưởng đặc quyền: Trong một số ngữ cảnh thông tục, "insider" có thể chỉ những người đặc quyền hoặc lợi thế so với người khác.

    • dụ: As an insider in the industry, she has access to exclusive events and information. ( một người trong nội bộ ngành, ấy quyền truy cập vào các sự kiện thông tin độc quyền.)
Các biến thể của từ:
  • Insider trading: Giao dịch nội gián, chỉ việc mua bán cổ phiếu dựa trên thông tin không công khai người trong nội bộ được.
  • Insider knowledge: Kiến thức nội bộ, chỉ những thông tin chỉ những người trong tổ chức mới biết.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Outsider: Người ngoài, ngược lại với "insider", chỉ những người không thuộc về tổ chức hay nhóm nào đó.
  • Whistleblower: Người tố cáo, thường người trong nội bộ tiết lộ thông tin sai trái hoặc bất hợp pháp về tổ chức họ làm việc.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • In the know: Người biết nhiều thông tin, giống như "insider", nhưng không nhất thiết phải người trong tổ chức.
  • Keep someone in the loop: Giữ cho ai đó được thông báo về tình hình hoặc thông tin mới.
Kết luận

Từ "insider" rất hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh chính trị.

danh từ
  1. người ở trong
  2. người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...)
  3. người trong cuộc
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người được hưởng một đặc quyền

Similar Spellings

Words Mentioning "insider"

Comments and discussion on the word "insider"