Từ "insecureness" trong tiếng Anh có nghĩa là "tính không an toàn", "tính không vững chắc" hay "tính bấp bênh". Đây là một danh từ dùng để mô tả cảm giác hoặc trạng thái không chắc chắn, thiếu tự tin, hoặc cảm thấy không an toàn trong một tình huống nào đó.
Insecure (tính từ): không an toàn, thiếu tự tin.
Insecurity (danh từ): sự không an toàn, sự tự ti.
Insecureness thường không được sử dụng phổ biến như "insecurity". Mặc dù nghĩa tương tự, "insecurity" là từ được chọn nhiều hơn trong giao tiếp hằng ngày.
Câu ví dụ sử dụng insecureness:
"To feel on edge": cảm thấy lo lắng, không yên tâm.
"To second-guess oneself": tự nghi ngờ bản thân.
Mặc dù "insecureness" có nghĩa rõ ràng, bạn nên ưu tiên sử dụng "insecurity" trong giao tiếp hàng ngày. Từ này có âm sắc tự nhiên và được chấp nhận rộng rãi hơn.