Characters remaining: 500/500
Translation

insecureness

/,insi'kjuənis/
Academic
Friendly

Từ "insecureness" trong tiếng Anh có nghĩa "tính không an toàn", "tính không vững chắc" hay "tính bấp bênh". Đây một danh từ dùng để mô tả cảm giác hoặc trạng thái không chắc chắn, thiếu tự tin, hoặc cảm thấy không an toàn trong một tình huống nào đó.

Các biến thể của từ:
  1. Insecure (tính từ): không an toàn, thiếu tự tin.

    • dụ: "She feels insecure about her appearance." ( ấy cảm thấy không tự tin về vẻ ngoài của mình.)
  2. Insecurity (danh từ): sự không an toàn, sự tự ti.

    • dụ: "His insecurity prevents him from making new friends." (Sự tự ti của anh ấy ngăn cản anh ấy kết bạn mới.)
Cách sử dụng:
  • Insecureness thường không được sử dụng phổ biến như "insecurity". Mặc dù nghĩa tương tự, "insecurity" từ được chọn nhiều hơn trong giao tiếp hằng ngày.

  • Câu dụ sử dụng insecureness:

    • "The insecureness of their relationship made them argue often." (Tính không vững chắc của mối quan hệ của họ khiến họ thường xuyên cãi nhau.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Uncertainty: sự không chắc chắn
  • Instability: sự không ổn định
  • Vulnerability: sự dễ bị tổn thương
  • Self-doubt: sự nghi ngờ bản thân
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To feel on edge": cảm thấy lo lắng, không yên tâm.

    • dụ: "Since the project was delayed, I’ve been feeling on edge." (Kể từ khi dự án bị trì hoãn, tôi đã cảm thấy không yên tâm.)
  • "To second-guess oneself": tự nghi ngờ bản thân.

    • dụ: "She tends to second-guess herself after making decisions." ( ấy thường tự nghi ngờ bản thân sau khi đưa ra quyết định.)
Chú ý:

Mặc dù "insecureness" có nghĩa rõ ràng, bạn nên ưu tiên sử dụng "insecurity" trong giao tiếp hàng ngày. Từ này âm sắc tự nhiên được chấp nhận rộng rãi hơn.

danh từ
  1. tính không an toàn
  2. tính không vững chắc, tính bấp bênh

Comments and discussion on the word "insecureness"