Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
insectifuge
Jump to user comments
tính từ
  • xua sâu, đuổi sâu
    • Substance insectifuge
      chất đuổi sâu
danh từ giống đực
  • thuốc xua sâu, thuốc đuổi sâu
Comments and discussion on the word "insectifuge"