Characters remaining: 500/500
Translation

insectaria

/,insek'teəriəm/
Academic
Friendly

Từ "insectaria" (số nhiều "insectariums") một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa nơi nuôi sâu bọ, thường được sử dụng cho mục đích thí nghiệm hoặc nghiên cứu. Từ này được hình thành từ "insect" (sâu bọ) hậu tố "-aria" (nơi chứa).

Định nghĩa
  • Insectaria: Nơi nuôi dưỡng các loại sâu bọ để phục vụ cho nghiên cứu hoặc thí nghiệm.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The university has an insectarium where students can study different species of insects."
    • (Trường đại học một nơi nuôi sâu bọ để sinh viên có thể nghiên cứu các loài sâu bọ khác nhau.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Insectaria play a crucial role in entomological research, providing essential data for the study of biodiversity."
    • (Các nơi nuôi sâu bọ đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu côn trùng, cung cấp dữ liệu cần thiết cho việc nghiên cứu đa dạng sinh học.)
Các biến thể của từ
  • Insectarium: Được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh, thường chỉ một nơi nuôi sâu bọ cụ thể.
  • Insect: Từ gốc, chỉ các loại sâu bọ hoặc côn trùng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Entomology: Khoa học nghiên cứu về côn trùng.
  • Vivarium: Nơi nuôi dưỡng động vật thực vật, không chỉ riêng sâu bọ.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "insectaria", bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến nghiên cứu hoặc thí nghiệm như: - "To experiment with": Thử nghiệm với cái đó. - "To observe closely": Quan sát kỹ lưỡng.

Kết luận

"Insectaria" một từ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học nghiên cứu côn trùng.

danh từ, số nhiều insectariums /,insek'teəriəmz/, insectaria /,insek'teəriə/
  1. nơi nuôi sâu bọ (để thí nghiệm)
  2. sâu bọ nuôi để thí nghiệm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "insectaria"