Characters remaining: 500/500
Translation

inscrutability

/in,skru:tə'biliti/ Cách viết khác : (inscrutableness) /in'skru:təblnis/
Academic
Friendly

Từ "inscrutability" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa tính chất khó nhìn thấu, bí hiểm hoặc khó hiểu. Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều người ta không thể dễ dàng hiểu hoặc giải thích được.

Định nghĩa chi tiết
  • Inscrutability (danh từ): Tính chất một điều đó không thể bị hiểu , không thể được khám phá hoặc phân tích một cách dễ dàng. thường được dùng để nói về cảm xúc, ý nghĩ hoặc hành động của con người người khác không thể đoán được.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The inscrutability of her expression made it difficult to know what she was thinking."
  2. Câu nâng cao:

    • "His inscrutability during the negotiations led to speculation about his true intentions."
Biến thể của từ
  • Inscrutable (tính từ): Tính khó hiểu, bí hiểm.
    • dụ: "Her inscrutable gaze left everyone wondering what she was thinking."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Enigma (bí ẩn): Một điều đó khó hiểu hoặc khó giải thích.
  • Mystery (bí mật): Một điều đó không thể được hiểu hoặc giải thích.
  • Cryptic (mơ hồ): Thể hiện một thông điệp hoặc ý nghĩa khó khăn để hiểu.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • An inscrutable smile: Một nụ cười bí hiểm không thể đoán được ý nghĩa.
  • To remain inscrutable: Vẫn giữ sự bí ẩn, không để người khác hiểu .
danh từ
  1. tính khó nhìn thấu được
  2. (nghĩa bóng) tính bí hiểm, tính khó hiểu
  3. tính không được

Comments and discussion on the word "inscrutability"