Characters remaining: 500/500
Translation

inscrit

Academic
Friendly

Từ "inscrit" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này:

1. Định nghĩa cơ bản
  • Tính từ: "inscrit" có nghĩa là "đã ghi tên" hoặc " tên trong danh sách". Ví dụ:

    • orateur inscrit: diễn giả ghi tên.
    • angle inscrit: góc nội tiếp trong hình học.
  • Danh từ: "inscrit" cũng có thể chỉ người đã ghi tên, đặc biệttrong ngữ cảnh bầu cử hoặc học tập.

    • Ví dụ: "nombre d'inscrits n'ayant pas voté" có nghĩa là "số cử tri tên trong danh sách không đi bầu".
2. Các cách sử dụng
  • Trong ngữ cảnh bầu cử:

    • inscrit sur les listes électorales: người đã ghi tên trong danh sách cử tri.
    • Ví dụ: "Il est inscrit sur les listes électorales." (Anh ấy đã ghi tên trong danh sách cử tri.)
  • Trong giáo dục:

    • étudiant inscrit: sinh viên đã ghi danh.
    • Ví dụ: "Tous les étudiants inscrits doivent assister à la réunion." (Tất cả sinh viên đã ghi danh phải tham dự cuộc họp.)
3. Các biến thể của từ
  • S'inscrire: động từ có nghĩa là "đăng ký" hoặc "ghi tên".
    • Ví dụ: "Je vais m'inscrire à ce cours." (Tôi sẽ ghi tên vào khóa học này.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Enregistré: có nghĩa là "đã được ghi lại". Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, như ghi âm hoặc ghi hình.
  • Candidat: ứng cử viên, người có thể là "inscrit" trong một cuộc bầu cử, nhưng không phải lúc nào cũng tên trong danh sách cử tri.
5. Idioms cụm động từ
  • S'inscrire dans la durée: có nghĩa là "đăngmột cách lâu dài" hoặc "được ghi nhận trong thời gian dài".
  • Inscrire quelque chose au programme: có nghĩa là "đưa một cái gì đó vào chương trình". Ví dụ: "Nous devrions inscrire ce projet au programme." (Chúng ta nên đưa dự án này vào chương trình.)
6. Ví dụ nâng cao
  • Inscrit à l'université: một sinh viên đã chính thức ghi danh vào trường đại học.

    • Ví dụ: "Elle est inscrite à l'université depuis trois ans." ( ấy đã ghi danh vào đại học được ba năm.)
  • Inscription obligatoire: ghi danhbắt buộc.

tính từ
  1. ghi tên
    • Orateur inscrit
      diễn giả ghi tên
  2. (toán học) nội tiếp
    • Angle inscrit
      góc nội tiếp
danh từ
  1. người tên trong danh sách cử tri
    • Nombre d'inscrits n'ayant pas voté
      số cử tri tên trong danh sách không đi bầu

Antonyms

Words Containing "inscrit"

Words Mentioning "inscrit"

Comments and discussion on the word "inscrit"