Từ "inscrit" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này:
1. Định nghĩa cơ bản
Tính từ: "inscrit" có nghĩa là "đã ghi tên" hoặc "có tên trong danh sách". Ví dụ:
Danh từ: "inscrit" cũng có thể chỉ người đã ghi tên, đặc biệt là trong ngữ cảnh bầu cử hoặc học tập.
2. Các cách sử dụng
3. Các biến thể của từ
4. Từ gần giống và đồng nghĩa
Enregistré: có nghĩa là "đã được ghi lại". Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, như ghi âm hoặc ghi hình.
Candidat: ứng cử viên, người có thể là "inscrit" trong một cuộc bầu cử, nhưng không phải lúc nào cũng có tên trong danh sách cử tri.
5. Idioms và cụm động từ
S'inscrire dans la durée: có nghĩa là "đăng ký một cách lâu dài" hoặc "được ghi nhận trong thời gian dài".
Inscrire quelque chose au programme: có nghĩa là "đưa một cái gì đó vào chương trình". Ví dụ: "Nous devrions inscrire ce projet au programme." (Chúng ta nên đưa dự án này vào chương trình.)
6. Ví dụ nâng cao
Inscrit à l'université: một sinh viên đã chính thức ghi danh vào trường đại học.
Inscription obligatoire: ghi danh là bắt buộc.