Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inscriptible
Jump to user comments
tính từ
  • có thể ghi, có thể đăng ký
    • Nom inscriptible dans une liste
      tên có thể ghi vào một danh sách
  • (toán học) nội tiếp được
Comments and discussion on the word "inscriptible"