Characters remaining: 500/500
Translation

inquisitorial

/in,kwizi'tɔ:riəl/
Academic
Friendly

Từ "inquisitorial" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về sự điều tra" hoặc "thuộc về một hệ thống thẩm tra", thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp hoặc điều tra.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • "Inquisitorial" thường đề cập đến một phương pháp thẩm tra, trong đó người thẩm tra (thường một thẩm phán hoặc điều tra viên) vai trò chủ động trong việc tìm kiếm thông tin, đặt câu hỏi điều tra. Phương pháp này trái ngược với hệ thống tố tụng tranh tụng, nơi các bên tranh chấp chủ động trình bày bằng chứng lập luận của mình.
  2. Ngữ cảnh sử dụng:

    • Trong lịch sử, từ này cũng liên quan đến các tòa án dị giáo (Inquisition), nơi các nghi phạm bị điều tra về các tội liên quan đến đức tin.
dụ sử dụng:
  • Câu cơ bản:

    • "In an inquisitorial system, the judge plays an active role in investigating the case."
    • (Trong một hệ thống thẩm tra, thẩm phán đóng vai trò chủ động trong việc điều tra vụ án.)
  • Câu nâng cao:

    • "The inquisitorial nature of the investigation raised concerns about the fairness of the proceedings."
    • (Tính chất thẩm tra của cuộc điều tra đã dấy lên lo ngại về sự công bằng của các thủ tục.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:

    • "Inquisition" (danh từ) - Tòa án dị giáo, quá trình điều tra.
    • "Inquisitor" (danh từ) - Người điều tra hoặc người thẩm tra, đặc biệt trong bối cảnh tòa án dị giáo.
  • Từ gần giống:

    • "Interrogative" (tính từ) - Liên quan đến việc đặt câu hỏi.
    • "Investigative" (tính từ) - Liên quan đến việc điều tra.
Từ đồng nghĩa:
  • "Investigative" - Tính từ, cũng có nghĩa liên quan đến việc điều tra.
  • "Probing" - Tính từ, thường chỉ hành động dò hỏi kỹ lưỡng.
Cụm từ thành ngữ:
  • "Inquisitorial inquiry" - Cuộc điều tra mang tính chất dò hỏi, thường liên quan đến các vụ án pháp .
  • "To probe into" - Cụm động từ, nghĩa điều tra sâu hơn vào một vấn đề nào đó.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "inquisitorial", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh xuất hiện, có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi nói về những cuộc điều tra xâm phạm quyền riêng tư hoặc sự tự do cá nhân.
tính từ
  1. (thuộc) người điều tra, (thuộc) người thẩm tra, (thuộc) sự thẩm tra
  2. làm nhiệm vụ thẩm tra
  3. tính chất dò hỏi, tò mò, dòm ngó khó chịu
  4. (sử học) (thuộc) toà án dị giáo

Antonyms

Similar Words

Words Containing "inquisitorial"

Comments and discussion on the word "inquisitorial"